Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 30-04-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 18:30 21/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 7 ngoại tệ tăng giá, 56 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 8 ngoại tệ tăng giá và 60 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,196.00 -424.00 | 16,296.00 -424.00 | 16,937.00 -419.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,203 -121.00 | 18,313 -111.00 | 18,791 -290.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,324 -183.00 | 27,324 -283.00 | 28,205 -334.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,458.21 -18.30 | 3,576.10 -16.73 |
Euro | EUR | 26,335 -745.00 | 26,545 -605.00 | 27,835 -616.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -31,833.00 | 31,280 -653.00 | 0.00 -32,904.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,110.00 -78.00 | 3,120.00 -78.00 | 3,315.00 -43.00 |
Yên Nhật | JPY | 157.12 0.82 | 157.91 -2.03 | 162.68 -4.70 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.54 0.96 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.69 0.69 | 1.39 1.39 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,854.00 -403.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,314 -220.00 | 18,314 -320.00 | 18,879 -446.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -672.55 | 671.00 -11.55 | 0.00 -733.55 |
Đô la Mỹ | USD | 25,236 8.00 | 25,236 -31.00 | 25,457 -6.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.